--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngựa nghẽo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngựa nghẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngựa nghẽo
+
(xấu) Jade, hack
Ngựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộ
What a jade! It gallops at the rate of a man's walk
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
ngựa nghẽo
:
(xấu) Jade, hackNgựa nghẽo gì chạy chậm như người đi bộWhat a jade! It gallops at the rate of a man's walk
+
kilowatt-hour
:
kilôoat giờ
+
cork-drawer
:
cái mở nút
+
calorie
:
calolarge calorie; kilogram calorie kilocalosmall calorie; gram calorie calo